• Động từ

    xoay qua xoay lại (nói khái quát)
    xoay trở người
    chặt quá, không có chỗ để xoay trở tay chân
    (Khẩu ngữ) làm cách này cách khác, sao cho giải quyết có lợi
    xoay trở cách làm ăn
    xoay trở đủ đường
    Đồng nghĩa: xoay xoả, xoay xở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X