• Động từ

    dùng vật hình que nhỏ chọc vào cho thông, cho hết tắc
    xoi cống
    xoi vòi ấm
    xoi thông ống điếu
    làm cho thủng, cho có lỗ bằng cách dùng vật nhọn chọc vào
    xoi lỗ
    xoi thủng vỏ sò
    Đồng nghĩa: xuyên
    mở thông đường xuyên qua những trở ngại
    xoi đường đi trong rừng
    tạo thành đường rãnh trên mặt gỗ bằng lưỡi bào nhỏ
    xoi cạnh bàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X