• Tính từ

    (đang có điều có thể làm cho lo lắng, áy náy) có trạng thái tâm lí yên ổn, không có điều gì phải lo lắng
    làm yên lòng người ra trận
    yên lòng nhắm mắt
    Đồng nghĩa: an tâm, chắc dạ, yên bụng, yên tâm
    Trái nghĩa: lo lắng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X