• Động từ

    dùng hoả lực bảo vệ, che chở cho người khác hành động
    bắn yểm hộ
    pháo binh yểm hộ cho bộ binh
    Đồng nghĩa: yểm trợ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X