• Tính từ

    (Khẩu ngữ) giống hoàn toàn như cái có sẵn nào đó, đến mức tưởng như là một
    giống nhau y hệt
    quần áo y hệt nhau
    cô ta vẫn y hệt ngày xưa
    Đồng nghĩa: giống hệt, y chang, y sì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X