• 悦に入る

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    (mới nhất | cũ nhất) Xem (50 trước) (50 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    Chú thích : (nay) = so sánh với bản hiện nay, (cũ) = so sánh với bản trước, n = sửa nhỏ

    • (nay) (cũ) 09:15, ngày 10 tháng 8 năm 2008 127.0.0.1 (Thảo luận) (307 bytes) (New page: ===['''<font color='red'> えつにいる </font>'''] === ==== v5r ==== ===== hài lòng/hả hê/tự thỏa mãn ===== :: 一人悦に入る: tự hài lòng với mình :: こっそり...)
    (mới nhất | cũ nhất) Xem (50 trước) (50 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X