• Bài

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.

    (mới nhất | cũ nhất) Xem (50 trước) (50 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    Chú thích : (nay) = so sánh với bản hiện nay, (cũ) = so sánh với bản trước, n = sửa nhỏ

    • (nay) (cũ) 07:41, ngày 10 tháng 1 năm 2008 127.0.0.1 (Thảo luận) (501 bytes) (New page: ==Thông dụng== =====Danh từ===== ::Tag, tablet ::Card, card-game ::Resort, course of action ::Lesson ::Exercise, paper, task, theme ===Động từ=== =====To act against, to oppose...)
    (mới nhất | cũ nhất) Xem (50 trước) (50 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X