• Em

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Pháp.

    (mới nhất | cũ nhất) Xem (50 trước) (50 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    Chú thích : (nay) = so sánh với bản hiện nay, (cũ) = so sánh với bản trước, n = sửa nhỏ

    • (nay) (cũ) 11:15, ngày 9 tháng 11 năm 2007 127.0.0.1 (Thảo luận) (630 bytes) (New page: =====Petit frère; petite soeur; cadet; cadette===== =====Cousin (cousine) de la branche cadette===== =====Je; moi; me (quand on s'adresse à son grand frère; à sa grande soeur, à son...)
    (mới nhất | cũ nhất) Xem (50 trước) (50 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X