• Của 127.0.0.1 (Thảo luận | Block log | Nhật trình)
    Search for contributions 
     

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Xương gót(New page: =====(giải phẫu học) calcanéum=====) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Xuống giọng(New page: =====Baisser le ton; déchanter=====) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Xương giăm(New page: =====(động vật học) petites arêtes (des poissons; se formant dans les membranes conjonctives)=====) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Xương ghe(New page: =====(giải phẫu học) os scapo…de du tarse=====) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Xuống đường(New page: =====Descendre dans la rue (pour aller manifester); participer à une manifestation=====) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Xương đùi(New page: =====(giải phẫu học) fémur=====) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Xuống dòng(New page: =====Aller à la ligne=====) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Xương đòn(New page: =====(giải phẫu học) clavicule=====) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Xuống dốc(New page: =====Descendre une pente===== =====(nghĩa bóng) décliner; baisser=====) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Xương đe(New page: =====(giải phẫu học) enclume=====) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Yêu yếu(New page: =====Xem yếu=====) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Yêu vì(New page: =====(từ cũ, nghĩa cũ) avoir de l'estime et des égards pour (quelqu'un)=====) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Xướng danh(New page: =====(từ cũ, nghĩa cũ) proclamer les noms des lauréats===== ::lễ xướng danh ::cérémonie de proclamation des noms des lauréats (aux concours triennaux)) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Yểu tướng(New page: =====Qui a un air (une physionomie) présageant une mort prématurée=====) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Xương cụt(New page: =====(giải phẫu học) coccyx===== ::đau xương cụt ::(y học) coccygodynie ::thủ thuật cắt xương cụt ::(y học) coccygotomie) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Yểu tử(New page: =====(ít dùng) mourir prématurément ; mourir jeune=====) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Xương cùng(New page: =====(giải phẫu học) sacrum===== ::đau xương cùng ::(y học) sacrudynie ::thủ thuật cắt xương cùng ::(y học) sacrectomie) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Yếu tố(New page: =====Élément===== ::Yếu tố cấu thành ::les éléments constituants ::Yếu tố của hạnh phúc ::les éléments du bonheur =====(ít dùng...) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Xương cốt(New page: =====Os; ossature===== ::Xương cốt cứng cáp ::solide ossature; robuste ossature) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Yêu tinh(New page: =====Lutin; farfadet===== =====Succube=====) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Xương chũm(New page: =====(giải phẫu học) masto…de===== ::thủ thuật nạo xương chũm ::(y học) masto…dectomie ::viêm xương chũm ::(y học) masto…dite) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Yêu thương(New page: =====Aimer===== ::Yêu thương đồng chí ::aimer ses camarades ::Yêu thương con ::aimer ses enfants) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Xương chêm(New page: =====(giải phẫu học) os cunéiforme=====) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Yêu thuật(New page: =====Sorcellerie=====) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Xương chày(New page: =====(giải phẫu học) tibia=====) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Yêu thích(New page: =====Aimer; estimer; avoir une préférence marquée pour=====) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Xương chậu(New page: =====(giải phẫu học) os coxal; os iliaque=====) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Yếu thế(New page: =====Qui est dans une position désavantangeuse=====) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Xương chẩm(New page: =====(giải phẫu học) os occipital; occipital=====) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Yếu sức(New page: =====De santé faible; faible=====) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Xương chạc(New page: =====(động vật học) fourchette (chez les oiseaux)=====) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Yêu sách(New page: =====Revendiquer===== =====Revendication; prétention===== ::Các yêu sách của công nhân ::les revendications ouvrières ::Yêu sách chính [[đ...) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Xuống cấp(New page: =====Être déclassé=====) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Yêu quý(New page: =====Priser; estimer; chérir===== ::Yêu qúy con ::chérir ses enfants) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Xuống cân(New page: =====Perdre du poids=====) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Yêu quái(New page: =====Monstre; diable===== =====Diabolique===== ::Mưu yêu quái ::machination diabolique) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Xướng ca(New page: =====(từ cũ, nghĩa cũ) chanter=====) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Yếu ớt(New page: =====Frêle; fragile; débile; faible===== ::Thể chất yếu ớt ::de constitution fragile ::Chỗ dựa yếu ớt ::un frêle appui ::Kháng [[c...) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Xương bướm(New page: =====(giải phẫu học) os sphéno…de=====) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Yêu nước(New page: =====Patriote; patriotique===== ::Người yêu nước ::personne patriote; patriote ::Tình yêu nước ::sentiment patriotique ::lòng yêu nước ...) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Xương búa(New page: =====(giải phẫu học) (os du) marteau=====) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Yếu nhân(New page: =====Personnalité importante=====) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Xương bò(New page: =====(thực vật học) acore; roseau aromatique=====) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Yêu người(New page: =====Philanthropique=====) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Xương bánh chè(New page: =====(giải phẫu học) rotule=====) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Yêu mến(New page: =====Aimer===== ::Yêu mến bạn ::aimer ses amis =====Aimé; cher===== ::Bạn yêu mến ::cher ami) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Xương bàn đạp(New page: =====(giải phẫu học) étrier=====) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Yếu mềm(New page: =====Veule===== ::Bản chất yếu mềm ::de nature veule) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Xương bả vai(New page: =====(giải phẫu học) omoplate=====) (mới nhất)
    • 17:40, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Yêu ma(New page: =====Démon===== =====Malin; madré===== ::Con buôn yêu ma ::un marchand madré) (mới nhất)

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X