• Giữ khoảng cách

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Nhật.

    (mới nhất | cũ nhất) Xem (50 trước) (50 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    Chú thích : (nay) = so sánh với bản hiện nay, (cũ) = so sánh với bản trước, n = sửa nhỏ

    • (nay) (cũ) 20:25, ngày 4 tháng 8 năm 2008 127.0.0.1 (Thảo luận) (263 bytes) (New page: === n === ===== けいえん - [敬遠] ===== :: giữ khoảng cách với phụ nữ: 女性敬遠 :: giữ khoảng cách với mọi người: みんなに敬遠されている ===== ...)
    (mới nhất | cũ nhất) Xem (50 trước) (50 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X