• Hệ thống Cedel

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Nhật.

    (mới nhất | cũ nhất) Xem (50 trước) (50 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    Chú thích : (nay) = so sánh với bản hiện nay, (cũ) = so sánh với bản trước, n = sửa nhỏ

    • (nay) (cũ) 00:43, ngày 11 tháng 8 năm 2008 116.98.4.65 (Thảo luận) (541 bytes) (New page: == Kinh tế == ===== セデル ===== :''Category'': 証券市場 :''Explanation'': 国際証券決済機関で、欧州市場における債券の受渡し・決済の集中管理、国...)
    (mới nhất | cũ nhất) Xem (50 trước) (50 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X