-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người gửi bán (New page: == Kinh tế == ===== はんばいにん - [販売人] ===== :''Category'': 対外貿易) (mới nhất)
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người gửi
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người giao nhận ngoại thương (New page: == Kinh tế == ===== ぼうえきかもつつううんぎょうしゃ - [貿易貨物通運業者] ===== :''Category'': 対外貿易) (mới nhất)
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người giao nhận (New page: == Kinh tế == ===== うんそうだいりぎょうしゃ - [運送代理業者] ===== ===== かいそうてん - [回漕店] =====) (mới nhất)
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người giám sát
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người giám định tàu (mới nhất)
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người giám định (New page: == Kinh tế == ===== かんていにん - [鑑定人] =====) (mới nhất)
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người được trả tiền (New page: == Kinh tế == ===== うけとりにん - [受取人] ===== :''Category'': 対外貿易) (mới nhất)
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người được nhận bảo hiểm (New page: == Kinh tế == ===== ほけんきんうけとりひと - [保険金受取人] ===== :''Category'': 保険 :''Explanation'': 保険事故発生の際、保険金を受け取るべき者と...) (mới nhất)
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người được ký hậu (New page: == Kinh tế == ===== ひうらがきにん - [被裏書人] ===== :''Category'': 対外貿易) (mới nhất)
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người được bảo hiểm loại một (New page: == Kinh tế == ===== だい1ごうひほけんしゃ - [第1号被保険者] ===== :''Category'': 年金・保険 :''Explanation'': 日本に住んでいる20歳以上60歳未満の...) (mới nhất)
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người được bảo hiểm loại hai (New page: == Kinh tế == ===== だい2ごうひほけんしゃ - [第2号被保険者] ===== :''Category'': 年金・保険 :''Explanation'': 国民年金の加入者のうち、民間会社員...) (mới nhất)
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người được bảo hiểm loại ba (New page: == Kinh tế == ===== だい3ごうひほけんしゃ - [第3号被保険者] ===== :''Category'': 年金・保険 :''Explanation'': 国民年金の加入者のうち、厚生年金、...) (mới nhất)
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người được bảo đảm (New page: == Kinh tế == ===== ひほしょうしゃ - [被保証者] ===== :''Category'': 対外貿易) (mới nhất)
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người dự thầu (New page: == Kinh tế == ===== にゅうさつしゃ - [入札者] ===== :''Category'': 対外貿易) (mới nhất)
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người đóng gói (mới nhất)
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người điều tra (mới nhất)
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người đấu thầu (New page: == Kinh tế == ===== にゅうさつしゃ - [入札者] ===== :''Category'': 対外貿易) (mới nhất)
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người đầu cơ lên giá (New page: == Kinh tế == ===== つよきすじ - [強気筋] ===== :''Category'': 対外貿易) (mới nhất)
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người đi vay (mới nhất)
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người đầu cơ giá xuống (New page: == Kinh tế == ===== よわきすじ - [弱気筋] ===== :''Category'': 取引所) (mới nhất)
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người đầu cơ (New page: == Kinh tế == ===== スペキュレーター ===== :''Category'': 証券市場 :''Explanation'': 先物資産のファンダメンタルズを分析し、より多くの利益を得よ...) (mới nhất)
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người đại lý (New page: == Kinh tế == ===== だいりにん - [代理人] ===== :''Category'': 対外貿易) (mới nhất)
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người đại diện nhiều hãng (New page: == Kinh tế == ===== ひせんぞくせーるすまん - [非専属セールスマン] ===== :''Category'': 対外貿易) (mới nhất)
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người đại diện cho quyền sáng chế (New page: == Kinh tế == ===== べんりし - [弁理士] ===== :''Explanation'': 弁理士法に基づき、特許・意匠・商標などに関する手続きの代理や鑑定を行う者。) (mới nhất)
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người cung cấp
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người có thu nhập cao (New page: == Kinh tế == ===== こうがくしょとくしゃ - [高額所得者] =====) (mới nhất)
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người có tài sản (New page: == Kinh tế == ===== ざいさんか - [財産家] ===== :''Explanation'': 資産を多くもっている人。) (mới nhất)
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người có quyền thuê đất lâu dài (New page: == Kinh tế == ===== えいこさくけんしゃ - [永小作権者] =====) (mới nhất)
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người có quyền ký (mới nhất)
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người có nghĩa vụ đóng bảo hiểm (New page: == Kinh tế == ===== ほけんけいやくしゃ - [保険契約者] ===== :''Category'': 保険 :''Explanation'': 保険契約の一方の当事者で保険料支払い義務を負う者...) (mới nhất)
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người có giữ một số cổ phần (New page: == Kinh tế == ===== ステークホルダー ===== :''Category'': 会社・経営 :''Explanation'': 企業の経営活動の存続や発展に対して、利害関係を有するもの...) (mới nhất)
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người có giấy phép (New page: == Kinh tế == ===== ひきょかしゃ - [非許可者] ===== :''Category'': 対外貿易) (mới nhất)
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người có dự phần làm ăn (New page: == Kinh tế == ===== ステークホルダー ===== :''Category'': 会社・経営 :''Explanation'': 企業の経営活動の存続や発展に対して、利害関係を有するもの...) (mới nhất)
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người có cổ quyền (New page: == Kinh tế == ===== ステークホルダー ===== :''Category'': 会社・経営 :''Explanation'': 企業の経営活動の存続や発展に対して、利害関係を有するもの...) (mới nhất)
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người chyên chở riêng (New page: == Kinh tế == ===== こじんうんそうぎょうしゃ - [個人運送業者] ===== :''Category'': 対外貿易) (mới nhất)
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người có ảnh hưởng (mới nhất)
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người chuyển tiền (mới nhất)
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người chuyên chở thứ nhất (New page: == Kinh tế == ===== だいいちうんそうしゃ - [第一運送者] ===== :''Category'': 対外貿易 ===== だいいちうんそうにん - [第一運送人] ===== :''Category'': 対...) (mới nhất)
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người chuyên chở ngoài hiệp hội (New page: == Kinh tế == ===== ひきょうていうんそうにん - [非協定運送人] ===== :''Category'': 対外貿易 ===== めいがいうんそうぎょうしゃ - [盟外運送業者] ===...) (mới nhất)
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người chuyên chở đường bộ (New page: == Kinh tế == ===== りくうんぎょうしゃ - [陸運業者] ===== :''Category'': 対外貿易 ===== りくじょううんそうぎょうしゃ - [陸上運送業者] ===== :''Catego...) (mới nhất)
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người chuyên chở công cộng (New page: == Kinh tế == ===== いっぱんうんそうぎょうしゃ - [一般運送業者] ===== :''Category'': 対外貿易 ===== うんそうじぎょうしゃ - [運送事業者] =====) (mới nhất)
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người chở tiếp (New page: == Kinh tế == ===== つぎうんそうにん - [次運送人] ===== :''Category'': 対外貿易) (mới nhất)
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người cho thuê tàu (New page: == Kinh tế == ===== ちんしゃくようせんしゃ - [賃借傭船者] =====) (mới nhất)
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người chịu trách nhiệm về tài vụ (New page: == Kinh tế == ===== ざいむたんとうしゃ - [財務担当者] =====) (mới nhất)
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người chính (New page: == Kinh tế == ===== ほんにん - [本人] ===== :''Category'': 対外貿易) (mới nhất)
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người chấp nhận danh dự (New page: == Kinh tế == ===== さんかひきうけにん - [参加引受人] ===== :''Category'': 対外貿易) (mới nhất)
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người chấp nhận
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người chào giá (New page: == Kinh tế == ===== うりもうしこみしゃ - [売り申込者] =====) (mới nhất)
- 00:50, ngày 11 tháng 8 năm 2008 (sử) (khác) Người chào hàng lưu động (mới nhất)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
