• Người tiên phong

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Nhật.

    (mới nhất | cũ nhất) Xem (50 trước) (50 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    Chú thích : (nay) = so sánh với bản hiện nay, (cũ) = so sánh với bản trước, n = sửa nhỏ

    • (nay) (cũ) 21:57, ngày 4 tháng 8 năm 2008 127.0.0.1 (Thảo luận) (352 bytes) (New page: === n === ===== パイオニア ===== ===== せんく - [先駆] ===== :: người tiên phong trong số lao động nữ: 仕事をする女性の先駆け ===== かいたくしゃ - [...)
    (mới nhất | cũ nhất) Xem (50 trước) (50 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X