• Ngu ngơ

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Việt.

    (mới nhất | cũ nhất) Xem (50 trước) (50 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    Chú thích : (nay) = so sánh với bản hiện nay, (cũ) = so sánh với bản trước, n = sửa nhỏ

    • (nay) (cũ) 13:20, ngày 18 tháng 2 năm 2008 127.0.0.1 (Thảo luận) (189 bytes) (New page: === Tính từ === ===== ngây ngô, khờ dại ===== :''bộ mặt ngu ngơ'' :''hỏi một câu rất ngu ngơ'' :<font color=#009900>'''Đồng nghĩa''':</font> ngơ ngơ, nghô ngh...)
    (mới nhất | cũ nhất) Xem (50 trước) (50 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X