• Của 127.0.0.1 (Thảo luận | Block log | Nhật trình)
    Search for contributions 
     

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thiết bị hiển thị(New page: === Danh từ === ===== thiết bị cho phép hiện hình nội dung của thông tin trong máy tính (thường là một màn hình). =====) (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thiết bị đầu cuối(New page: === Danh từ === xem ''đầu cuối'' :''lắp đặt các thiết bị đầu cuối cho máy tính'') (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thiết bị(New page: === Danh từ === ===== tổng thể nói chung những máy móc, dụng cụ, phụ tùng cần thiết cho một hoạt động nào đó ===== :''không có thiết bị thay thế'' :...) (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thiết bì(New page: === Tính từ === ===== (da) thô, dày và đen xỉn, giống như màu sắt ===== :''da thiết bì'') (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thiết(New page: === Động từ === ===== có nhu cầu, ham thích hoặc mong muốn điều gì ===== :''chẳng thiết ăn uống gì nữa'' :''không thiết sống'' :<font color=#009900>'''Đồ...) (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thiệp(New page: === Danh từ === ===== (Phương ngữ) thiếp ===== :''tấm thiệp chúc tết'' === Tính từ === ===== (Khẩu ngữ) tỏ ra từng trải, lịch sự trong cách giao thiệp ==...) (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thiếp(New page: === Danh từ === ===== (Từ cũ) vợ lẽ trong các gia đình giàu sang thời phong kiến ===== :''năm thê bảy thiếp'' :''cưới về làm thiếp'' ===== (Văn chương)...) (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thiêng liêng(New page: === Tính từ === ===== (Ít dùng) như ''thiêng'' (ng1) ===== :''đấng thiêng liêng'' ===== rất cao quý, đáng tôn thờ, coi trọng và giữ gìn hơn hết ===== :''l...) (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thiêng(New page: === Tính từ === ===== có phép lạ như của thần linh, làm được những điều khiến người ta phải kính sợ, theo tín ngưỡng dân gian ===== :''khí thiêng s...) (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thiện ý(New page: === Danh từ === ===== ý định tốt lành trong quan hệ với người khác ===== :''tỏ rõ thiện ý'' :''có thiện ý giúp đỡ'' :<font color=#009900>'''Đồng nghĩa'''...) (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thiện xạ(New page: === Tính từ === ===== giỏi bắn ===== :''tay thiện xạ'') (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thiện tâm(New page: === Danh từ === ===== (Ít dùng) tấm lòng lành, tấm lòng từ thiện ===== :''người có thiện tâm'') (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thiện nghệ(New page: === Tính từ === ===== (Khẩu ngữ) rất giỏi, rất thành thạo trong một nghề, một việc nào đó ===== :''lái xe thiện nghệ'' :<font color=#009900>'''Đồng nghĩ...) (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thiện nam tín nữ(New page: ===== nam nữ tín đồ Phật giáo (nói khái quát). =====) (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thiện chiến(New page: === Tính từ === ===== rất giỏi trong chiến đấu ===== :''đội quân thiện chiến'') (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thiện chí(New page: === Danh từ === ===== ý định, suy nghĩ tốt và luôn thực lòng mong muốn đi đến kết quả tốt khi giải quyết việc gì ===== :''thái độ thiếu thiện chí'...) (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thiện cảm(New page: === Danh từ === ===== tình cảm tốt, ưa thích đối với ai đó ===== :''có thiện cảm'' :''ánh mắt không mấy thiện cảm'' :<font color=#009900>'''Đồng nghĩa'''...) (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thiện(New page: === Tính từ === ===== (phẩm chất, hành vi của con người) tốt, lành, hợp với đạo đức (nói khái quát) ===== :''làm điều thiện'' :''nhàn cư vi bất thi...) (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thiến(New page: === Động từ === ===== cắt bỏ tinh hoàn hay buồng trứng để súc vật thuần tính và dễ nuôi béo ===== :''gà trống thiến'' :<font color=#009900>'''Đồng ngh...) (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thiển ý(New page: === Danh từ === ===== (Kiểu cách) ý nghĩ, ý kiến nông cạn (dùng để tự nói về mình với ý khiêm nhường) ===== :''theo thiển ý của tôi'' :<font color=#0099...) (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Miền(New page: === Danh từ === ===== khu vực đất đai rộng lớn giống nhau về cảnh quan địa lí hoặc cùng thuộc về một phương hướng nhất định ===== :''dân miền ...) (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Miên man(New page: === Tính từ === ===== hết cái này sang cái khác, tiếp liền theo nhau không dứt ===== :''suy nghĩ miên man'' :''sóng vỗ miên man'' :<font color=#009900>'''Đồng ngh...) (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Micron(New page: === Danh từ === ===== đơn vị đo chiều dài, bằng một phần triệu của mét. =====) (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Microfilm(New page: === Danh từ === ===== phim ảnh chụp tư liệu bằng phương pháp thu nhỏ. =====) (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Microfiche(New page: === Danh từ === ===== tấm ảnh chụp các trang tư liệu thành từng cột bằng phương pháp thu nhỏ. =====) (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Microcomputer(New page: === Danh từ === ===== máy vi tính. =====) (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Micro(New page: === Danh từ === ===== máy biến các sóng âm thành dao động điện để truyền đi hoặc ghi lại. =====) (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Mica(New page: === Danh từ === ===== khoáng vật có thể tách ra thành từng tờ rất mỏng, trong suốt, óng ánh, thường dùng làm nguyên liệu cách điện, hoặc dùng thay kín...) (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Mía lau(New page: === Danh từ === ===== mía thân gầy và có gióng dài, giống như thân cây lau. =====) (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Mía đỏ(New page: === Danh từ === ===== mía thân có vỏ màu tía. =====) (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Mía de(New page: === Danh từ === ===== mía nhỏ cây, thường dùng để kéo mật. =====) (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Mía chi(New page: === Danh từ === ===== mía trên thân có những sọc sẫm dọc. =====) (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Mía(New page: === Danh từ === ===== cây trồng thuộc họ lúa, thân đặc có đốt, chứa chất đường, dùng để ăn, kéo mật hoặc làm đường ===== :''mía sâu có đốt, n...) (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Mỉa móc(New page: === Động từ === ===== moi móc những điều không hay của người khác ra để mỉa mai, giễu cợt, nhằm hạ nhục ===== :''làm gì mà mỉa móc nhau thế?'' ...) (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Mỉa mai(New page: === Động từ === ===== mỉa bằng cách nói ngược lại với ý mà mình muốn cho người ta hiểu ===== :''giọng mỉa mai'' :''"Canh cải mà nấu với gừng, Khôn...) (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Mỉa(New page: === Động từ === ===== giễu cợt bằng cách nói cạnh khoé hoặc nói ngược lại điều ai cũng thấy rõ ===== :''câu nói mỉa'' :''"Hồ sầu lại gượng làm ...) (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Mia(New page: === Danh từ === ===== thước đặt trước máy trắc địa để đo hiệu số độ cao và khoảng cách giữa các điểm trên mặt đất. =====) (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Mị dân(New page: === Động từ === ===== phỉnh nịnh dân, phỉnh nịnh quần chúng để củng cố địa vị, thu lợi cho mình ===== :''thủ đoạn mị dân'' :''chính sách mị dân...) (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) (New page: === Danh từ === ===== nếp gấp của mi mắt ===== :''mắt một mí'' === Danh từ === ===== (Phương ngữ) rìa, mép ngoài cùng ===== :''mí vườn'' :''đứng sát mí n...) (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Mĩ viện(New page: === Danh từ === ===== nơi chuyên chăm sóc, làm tăng sắc đẹp (bằng xoa bóp, tiểu phẫu thuật, v.v.) ===== :''đi mĩ viện'' :<font color=#009900>'''Đồng nghĩa''':...) (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thiển nghĩ(New page: === Động từ === ===== từ biểu thị điều sắp nêu ra chỉ là một ý kiến riêng phát biểu dè dặt với người đối thoại, hàm ý rất khiêm nhường, c...) (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thiển kiến(New page: === Danh từ === ===== (Ít dùng) như ''thiển ý''. =====) (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thiển cận(New page: === Tính từ === ===== (cách nghĩ, cách nhìn) nông cạn, hời hợt, chỉ nhìn thấy cái gần, cái trước mắt, không biết nhìn xa trông rộng ===== :''đầu óc t...) (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thiền tông(New page: === Danh từ === ===== một phái của đạo Phật, chủ trương lấy thanh tịnh làm gốc, lấy việc ngồi yên lặng để ngẫm nghĩ đạo lí (thiền định) làm ...) (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thiền sư(New page: === Danh từ === ===== người luyện tập thiền đã đạt đến một mức độ cao, có thể làm được những việc phi thường nào đó. ===== ===== từ dùng ...) (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thiền học(New page: === Danh từ === ===== môn học về thiền trong đạo Phật. =====) (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thiền định(New page: === Động từ === ===== (nhà sư) ngồi yên lặng, tĩnh tâm hoàn toàn và ngẫm nghĩ về giáo lí đạo Phật. =====) (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thiền(New page: === Danh từ === ===== (Từ cũ, Văn chương) từ đạo Phật gọi sự tĩnh tâm, loại bỏ những ý nghĩ không thuần khiết; cũng thường dùng để gọi chung nh...) (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thiên vị(New page: === Động từ === ===== (cách đối xử) nghiêng về một phía, không công bằng, không vô tư ===== :''đối xử công bằng, không thiên vị ai'' :<font color=#00990...) (mới nhất)
    • 16:42, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Thiên văn học(New page: === Danh từ === ===== khoa học nghiên cứu về các thiên thể ===== :''ngành thiên văn học'') (mới nhất)

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X