-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be prey to sth; to fall prey to (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be present in great strength (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be prepared to (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be preoccupied by family troubles (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be practised upon (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be possessed of (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be possessed by the devil (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be poorly off (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be poorly housed (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be poor at mathematics (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be poles apart (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be ploughed in the viva voce (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be pleased with sth (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be plastered (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be plainly dressed (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be plain with sb (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be placed in leader of the troop (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be pitchforked into an office (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be pinched with hunger (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be pinched with cold (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be pinched with cold/ poverty (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be pervious to the right words (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be perturbed by that news (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be persuaded that (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be perished with cold (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be perfect in one's service (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be past one's prime (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be past master in a subject (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be particular about one's food (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be partial to sb (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be partial to music (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be parched with thirst (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be pally with sb (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be paid montly (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be paid by the quarter (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be paid a good screw (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be over-staffed (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be over the hill (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be over hump (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be over hasty in doing sth (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be outspoken (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be out with one's mash (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be out shooting (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be out on a dike (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be out of work (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be out of vogue (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be out of tune with one's surrounding (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be out of training (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be out of the straight (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be out of the red (mới nhất)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ