-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a crush on sb (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a crippled foot (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a cough (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a corner in sb's heart (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a contempt for sth (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a connection with.. (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a concern in business (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a comprehensive mind (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a comical face (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a cold (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a cock-shot at sb (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a cobweb in one's throat (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a close shave of it (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a clear-out (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a clear utterance (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a claim to sth (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a cinch on a thing (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a chip on one's shoulder (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a chin-wag with sb (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a chew at sth (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a chat with sb (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a catholic taste in literature (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a cast in one's eyes (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a browse in a bookshop (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a broad back (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a bone to pick with sb. (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a bone in one's last legs (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a blighty wound (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a bit of a snog (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a bit of a scrap with sb (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a bias against sb (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a bath (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a bare competency (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a bad liver (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go, ride, at a foot-pace (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go, come out on strike (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go without food (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go within (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go with young (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go with the stream (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go with child (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go with a girl (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go vacationing (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go uptown (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go upstairs (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go up to the university (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go up the stairs (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go up the line (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go up in an aeroplane (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go up a form (mới nhất)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ