• Không có từ Đèn led chiếu sáng sân bóng .

    Bạn có thể thử tìm thêm từ này tại các từ điển khác:
      Anh - Việt  |  Anh - Anh  |  Việt - Anh  |  Pháp - Việt  |  Việt - Pháp  |  Việt - Việt  |  Nhật - Việt  |  Việt - Nhật  |  Anh - Nhật  |  Nhật - Anh  |  Viết Tắt  |  Hàn - Việt

    Xem 10 kết quả bắt đầu từ #1.


    Xem (20 trước) (20 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
    Không có từ chính xác.

    Câu chữ tương tự

    1. 击中 (1.890 byte)
      1: ... bóng crikê khác), chọi trúng quả khác (bóng crikê)=====
      3: ...trả lại, đi trở lại, đánh ngã (đen & bóng), chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi, xoá bỏ,...
    2. 发射 (17.380 byte)
      1: ...hàng hải) bên phải tàu, chiếu rọi (tia sáng), rạng rỡ, tươi cười, xác định của...
      5: ...rí chốt, (thông tục) chạy trốn, (nghĩa bóng) cố gắng hết sức, đóng cửa bằng the...
      7: ... , súng cao su, máy phóng máy bay (trên tàu sân bay), (sử học) máy lăng đá, bắn bằng ...
      13: ...n_vn:emission|emission]] } , sự phát ra (ánh sáng, nhiệt...), sự bốc ra, sự toả ra (mùi ...
      15: ...n:eradiate|eradiate]] } , phát xạ, phát tia (sáng)=====
    3. 发现 (4.155 byte)
      7: ...về, lợi dụng, đi đứng được, (nghĩa bóng) tự lực được, (xem) bill, thấy được...
      15: ...trả lại, đi trở lại, đánh ngã (đen & bóng), chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi, xoá bỏ,...
    4. 受打击的 (1.651 byte)
      1: ...trả lại, đi trở lại, đánh ngã (đen & bóng), chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi, xoá bỏ,...
    5. 受灾的 (1.651 byte)
      1: ...trả lại, đi trở lại, đánh ngã (đen & bóng), chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi, xoá bỏ,...
    6. 表演 (7.674 byte)
      3: ...vn:interpret|interpret]] } , giải thích, làm sáng tỏ, hiểu (theo một cách nào đó), trình...
      9: ...dle, chơi đúng thể lệ quy định, (nghĩa bóng) chơi ngay thẳng, xử sự ngay thẳng, (xem...
      19: ...ecoach; (Mỹ) xe buýt, đưa (vở kịch) lên sân khấu, dàn cảnh; sắp xếp, tổ chức; m...
    7. 衰老的 (1.984 byte)
      7: ...trả lại, đi trở lại, đánh ngã (đen & bóng), chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi, xoá bỏ,...
    8. 袭击 (4.067 byte)
      3: ... cuộc tấn công, cuộc đột kích, (nghĩa bóng) sự công kích thậm tệ, (pháp lý) sự h...
      7: ...dưới, đánh sai luật (quyền Anh), (nghĩa bóng) chơi không chính đáng, chơi gian lận, ch...
      17: ...trả lại, đi trở lại, đánh ngã (đen & bóng), chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi, xoá bỏ,...
    9. 设计者 (810 byte)
      1: ... người làm ra, người xây dựng, người sáng tạo=====
      3: ...người soạn nhạc, người soạn, người sáng tác=====
      5: ...y (một quyển sách...), người trang trí (sân khấu...), người thiết kế (vườn, công...
      7: ===== {[[en_vn:deviser|deviser]] } , người sáng chế, người phát minh=====
      9: ...ng thành lập các tổ chức đầu cơ, máy chiếu; đèn pha, súng phóng=====
    10. 负了伤的 (1.651 byte)
      1: ...trả lại, đi trở lại, đánh ngã (đen & bóng), chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi, xoá bỏ,...

    Xem (20 trước) (20 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).



    Tìm trong :

    gồm cả trang đổi hướng   Tìm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X