• Theoretic

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Anh.

    Revision as of 11:25, ngày 13 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Adjective

    of, pertaining to, or consisting in theory; not practical ( distinguished from applied ).
    existing only in theory; hypothetical.
    given to, forming, or dealing with theories; speculative.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X