-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 04:25, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Measurement bench (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn đo===== == Tham khảo chung == *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=measurement%20bench measuremen...)
- 04:25, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Spiloplaxia (New page: == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ban đỏ=====)
- 04:25, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Erythema (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(y học) ban đỏ===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ban đỏ===== ==Từ điển Oxford== ===N.===...)
- 04:25, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Plank-type holder (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản định vị===== =====chốt định vị bản=====)
- 04:25, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Semiquantitative (New page: == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bán định lượng===== ::semiquantitative analysis ::phân tích bán định lượng ::[[semiqua...)
- 04:25, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Corrigendum (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .corrigenda=== ::corrigenda ::lỗi in (trang sách) == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản ...)
- 04:25, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Console (CNSL) (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn điều khiển, bàn phím=====)
- 04:25, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Switched loop console (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn điều khiển vòng chuyển mạch===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?af...)
- 04:25, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Remote console (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn điều khiển từ xa===== =====bàn giao tiếp từ xa===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/sea...)
- 04:25, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Alternate console (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn điều khiển thay thế===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws...)
- 04:25, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Sound console (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn điều khiển sang âm===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%...)
- 04:25, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Production console (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn điều khiển sản xuất===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.go...)
- 04:25, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Time-sharing console (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn điều khiển phân thời=====)
- 04:25, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Level control table (LCT) (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản điều khiển mức===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject...)
- 04:25, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) ECT (environment control table) (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn điều khiển môi trường (thiết bị)===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=n...)
- 04:25, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Operator's console (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn điều khiển hoạt động===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn phím...)
- 04:25, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Operating console (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn điều khiển hoạt động===== == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====...)
- 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Resident account (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tài khoản cư dân===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=first...)
- 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Rolled-up interest (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền lãi lũy kế=====)
- 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Good title (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====giấy chứng quyền sở hữu không thể bác bỏ===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affil...)
- 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Old account (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tài khoản cũ=====)
- 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Surplus from profit (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền lãi kinh doanh===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firs...)
- 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Mooring point (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====điểm dùng và buộc tàu===== =====điểm dừng và buộc tàu===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch....)
- 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Night shift (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ca đêm===== =====thời gian làm đêm===== == Tham khảo chung == *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ni...)
- 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Partnership accounts (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tài khoản công ty===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=first...)
- 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Single bath extraction (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự chiết một lần=====)
- 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Lobster shift (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ca đêm===== =====ca làm "tôm hùm"===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.go...)
- 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Recurrence appropriation (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phí thường xuyên===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=first...)
- 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Loose fish (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá để rời===== =====cá không đóng gói===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=n...)
- 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Front-end fees (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phí thương phẩm hóa===== =====phí tổn mở đầu=====)
- 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Advance free of interest (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền lãi không trả trước=====)
- 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Public account (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tài khoản công===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov...)
- 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Live bearing fish (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá đẻ con===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&quer...)
- 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Split extraction (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự chiết lấy từng phần===== =====sự chiết phân đoạn===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.g...)
- 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Customary dues (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phí thường lệ=====)
- 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Dory (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) cá dây gương; cá dây Nhật-bản ( (cũng) John Dory)===== =====Thuyền đánh cá Bắc-mỹ===== === ...)
- 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Compound annual return (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền lãi kép hàng năm===== == Tham khảo chung == *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=comp...)
- 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Internal glazing (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp kính bên trong===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject...)
- 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Triple glazing (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp kính ba lớp=====)
- 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Glazing from inside (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp kính (từ) bên trong===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3A...)
- 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Glazing from outside (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp kính (từ) bên ngoài===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3...)
- 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Glasswork (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp kính===== == Tham khảo chung == *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=glasswork glass...)
- 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Cavity filling (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lấp kín hang động=====)
- 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Trial assembly (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp kiểm tra===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=first...)
- 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Undamped backfall (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lấp không đầm=====)
- 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Improper assembly (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp không chính xác===== =====sự lắp sai===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/searc...)
- 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Lock mortising (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp khóa (vào cửa)=====)
- 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Lock fitting (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp khóa===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&q...)
- 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Dry packing (New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lấp khô (mỏ)===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%...)
- 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Fissure occlusion (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lấp khe nứt=====)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ