• /ə'næləsis/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .analyses

    Sự phân tích
    (vật lý), (hoá học) phép phân tích
    qualitative analysis
    phép phân tích định tính
    quantitative analysis
    phép phân tích định lượng
    (toán học) giải tích
    in the last analysis
    phân tích cho đến cùng; rút cục, cuối cùng
    under analysis
    được đem phân tích

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    phép tính toán
    sự hạch toán

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    giải thích
    advanced statistical analysis program (ASTAP)
    chương trình giải thích thống kê nâng cao
    ASTAP (advancedstatistical analysis program)
    chương trình giải thích thống kê cải tiến
    vector analysis
    giải thích vectơ
    giải tích
    algebraic analysis
    giải tích đại số
    combinatorial analysis
    giải tích tổ hợp
    combinatory analysis
    giải tích tổ hợp
    convex analysis
    giải tích lồi
    function analysis
    giải tích hàm
    functional analysis
    giải tích hàm
    harmonic analysis
    giải tích điều hòa
    harmonic analysis
    giải tích Fourier
    ill determinate analysis
    giải tích vô định
    indeterminate analysis
    giải tích vô định
    infinitesimal analysis
    giải tích vô cùng bé
    mathematical analysis
    giải tích toán học
    nodal analysis
    giải tích các nút
    numerical analysis
    giải tích số
    tensor analysis
    giải tích ten xơ
    tensor analysis
    giải tích tensơ
    tensor analysis
    giải tích tenxơ
    vector analysis
    giải tích vectơ
    vector analysis
    giải tích véctơ
    phân tích

    Giải thích VN: Một phương pháp khám phá, trong đó một trạng thái được chia thành nhiều phần nhỏ, và các phần này sẽ được nghiên cứu kỹ để hiểu cách chúng tác động lẫn nhau như thế nào. Trong lĩnh vực điện toán cá nhân, một dạng phân tích phổ biến là thử độ nhậy cảm - phép phân tích " what-if" (sẽ xảy ra những gì, nếu...) - bằng một chương trình bảng tính. Theo phép này, bạn thay đổi các biến số trong một công thức rồi theo dõi từng sự thay của từng biến số đó ảnh hưởng đến đáp số của phép tính như thế nào.

    accident analysis
    sự phân tích sự cố
    activation analysis
    sự phân tích hoạt hóa
    activation analysis
    sự phân tích kích hoạt
    activity analysis
    phân tích hoạt động
    affinity analysis
    phân tích mối quan hệ
    aggregate analysis
    sự phân tích cốt liệu
    alternative analysis
    sự phân tích luân phiên
    amplitude analysis
    sự phân tích biên độ
    analysis by physical model
    phân tích theo mô hình vật lý
    analysis filter
    bộ lọc phân tích
    analysis graphics
    đồ họa phân tích
    analysis information
    phân tích thông tin
    analysis method
    phương pháp phân tích
    analysis of covariance
    phân tích hiệp phương sai
    analysis of estimate fulfillment
    sự phân tích thực hiện dự toán
    analysis of prices
    sự phân tích giá cả
    analysis of regression
    phân tích hồi quy
    analysis of variance
    phân tích phương sai
    analysis of variance
    phân tích sự biến đổi
    analysis of water resources and facilities
    sự phân tích các nguồn dự trữ nước
    analysis programme
    chương trình phân tích
    analysis routine
    chương trình phân tích
    analysis routine
    thủ tục phân tích
    Analysis, Grain size
    phân tích cỡ hạt
    angular correlation analysis
    phân tích tương quan góc
    APAR (authorizedprogram analysis report)
    báo cáo phân tích chương trình được quyền
    arbitration analysis
    phân tích trọng tài
    architectural analysis
    sự phân tích kiến trúc
    ash analysis
    sự phân tích tro
    ASTAP (advancedstatistical analysis program)
    chương trình phân tích thống kê nâng cao
    authorized program analysis report (APAR)
    báo cáo phân tích chương trình được phép
    Automatic Trouble Analysis (ATA)
    phân tích sự cố tự động
    backward analysis
    sự phân tích ngược
    backward error analysis
    phép phân tích lỗi ngược
    benefit cost analysis
    phân tích vốn lãi
    beta particle absorption analysis
    sự phân tích hấp thụ hạt beta
    BICARSA (billing, inventory control, accounts receivable, sales analysis)
    phân tích hàng bán
    billing, accounts receivable, sales analysis (BARSA)
    phân tích hàng bán
    biochemical analysis
    phân tích sinh hóa
    blow pipe analysis
    phân tích bằng ống thổi
    bottleneck analysis
    sự phân tích cổ chai
    bottleneck analysis
    sự phân tích tắc nghẽn
    boundary value analysis
    sự phân tích giá trị biên
    bulk analysis
    phân tích gộp
    bunch map analysis
    phân tích biểu đồ chùm
    calorimetric analysis
    phân tích so màu
    capillary analysis
    phân tích mao dẫn
    casual analysis
    sự phân tích nguyên nhân
    channel analysis
    sự phân tích kênh
    channel sharing analysis
    sự phân tích phân chia đường
    check analysis
    phân tích kiểm nghiệm
    check analysis
    phân tích kiểm tra
    chemical analysis
    phân tích hóa học
    chemical analysis
    phép phân tích hóa học
    chemical analysis
    sự phân tích hóa học
    circuit analysis
    phân tích mạch
    circuit analysis
    sự phân tích mạch
    cluster analysis
    sự phân tích nhóm
    CNP (communicationstatistical network analysis procedure)
    thủ tục phân tích mạng thống kê truyền thông
    coal analysis
    sự phân tích than
    color analysis
    sự phân tích màu
    colour analysis
    sự phân tích màu
    combination analysis
    phân tích tổ hợp
    combinational analysis
    phân tích tổ hợp
    combustion analysis
    phân tích đốt cháy
    combustion analysis
    việc phân tích sự cháy
    command analysis programme
    chương trình phân tích mệnh lệch
    component analysis
    phân tích nhân tố
    computer analysis
    sự phân tích máy tính
    Computer-Aided Analysis Techniques (CAAT)
    các kỹ thuật phân tích có sự trợ giúp của máy tính
    Computer-Aided Circuit Analysis (CACA)
    phân tích mạch nhờ máy tính
    confluence analysis
    phân tích hợp lưu
    constructional analysis
    sự phân tích kết cấu
    content analysis
    phân tích nội dung
    content analysis
    sự phân tích nội dung
    contextual analysis
    phân tích ngữ cảnh
    continuous analysis
    phân tích liên tục
    core analysis
    phân tích mẫu lõi
    core analysis
    sự phân tích lõi khoan
    core analysis
    sự phân tích mẫu lõi
    correlation analysis
    phân tích tương quan
    correlation analysis
    sự phân tích tương quan
    cost benefit analysis
    phân tích vốn lãi
    course analysis
    sự phân tích tiến trình
    critical path analysis
    sự phân tích đường găng
    critical path analysis
    sự phân tích đường tới hạn
    crude oil analysis
    phương pháp phân tích dầu thô
    crude oil analysis
    sự phân tích dầu thô
    data analysis
    phân tích dữ liệu
    Data Analysis Station (DAS)
    trạm phân tích dữ liệu
    Data Collection and Analysis System (DCAS)
    hệ thống thu thập và phân tích dữ liệu
    data flow analysis
    phân tích luồng dữ liệu
    defect analysis
    phân tích sai sót
    demand analysis
    phân tích nhu cầu
    demand analysis
    phân tích thứ nguyên
    differential thermal analysis
    sự phân tích nhiệt sai
    differential thermal analysis (DTA)
    sự phân tích nhiệt vi sai
    Digital Image Analysis (DIANA)
    phân tích hình ảnh số
    dimensional analysis
    phân tích thứ nguyên
    discriminatory analysis
    phân tích phân biệt
    domain analysis
    phân tích miền
    DTA (differentialthermal analysis)
    sự phân tích nhiệt vi sai
    dynamic analysis
    phân tích động
    dynamic analysis
    phân tích động học
    dynamic analysis
    sự phân tích động
    dynamic mechanical analysis
    phân tích cơ động lực
    dynamic response analysis
    phân tích đáp ứng động
    Earth Resources Data Analysis System (ERDAS)
    hệ thống phân tích dữ liệu tài nguyên trái đất
    economic analysis
    phân tích kinh tế
    economic analysis within organization
    phân tích kinh tế nội bộ
    Economic Competitive Opportunity (analysis) (ECO)
    cơ hội cạnh tranh kinh tế (phân tích)
    EDA (errordata analysis)
    sự phân tích dữ liệu lỗi
    electro-analysis
    phân tích điện
    Electromagnetic Analysis (EMA)
    phân tích điện từ
    electron spectroscopy for chemical analysis (ESCA)
    phổ học electron cho phân tích hóa học
    elementary analysis
    phân tích sơ bộ
    elementary analysis
    sự phân tích sơ bộ
    elementary-analysis
    phân tích nguyên tố
    emission spectral analysis
    phân tích phổ phát xạ
    end point analysis
    phân tích kết quả cuối cùng
    Environmental Analysis and Remote Sensing (EARS)
    phân tích môi trường và cảm nhận từ xa
    environmental impact analysis
    phân tích tác động môi trường
    error analysis
    phân tích độ sai
    error analysis
    phân tích lỗi
    error analysis
    phân tích sai số
    error analysis
    sự phân tích lỗi
    error analysis
    sự phân tích sai số
    error analysis routine
    thủ tục phân tích lỗi
    error data analysis (EDA)
    sự phân tích dữ liệu lỗi
    error recording analysis procedure
    thủ tục phân tích ghi lỗi
    error volume analysis (EVA)
    sự phân tích dung lượng lỗi
    ESCA (electronspectroscopy for chemical analysis)
    phổ học electron trong phân tích hóa học
    EVA (errorvolume analysis)
    sự phân tích dung lượng lỗi
    exhaust gas analysis system
    hệ thống phân tích khí thải
    experimental analysis
    sự phân tích thực nghiệm
    Expert Analysis System Interface/Interface Management Package (EASI/IMP)
    Giao diện hệ thống phân tích ý kiến chuyên gia/Gói quản lý giao diện
    Expert Analysis System Interface/Picture Analysis, Correction and Enhancement (EASI/PACE)
    Giao diện Hệ thống phân tích ý kiến chuyên gia/Phân tích, hiệu chỉnh và tăng cường ảnh
    factor analysis
    phân tích hệ số
    factor analysis
    phân tích nhân tố
    failure analysis
    phân tích sự cố
    failure analysis
    phân tích sai hỏng
    failure analysis
    phân tích sự cố
    Failure Analysis Program (FAP)
    chương trình phân tích hỏng hóc
    Failure Analysis Report (FAR)
    báo cáo phân tích hỏng hóc
    far-field analysis
    phân tích trường xa
    fatigue analysis
    phân tích mỏi
    fault analysis
    sự phân tích sự cố
    Fault Modes and Effect Analysis (FMEA)
    phân tích kiểu và tác động của sự cố
    fault tree analysis
    phân tích cây sai hỏng
    FIAR (faultisolation analysis routine)
    thủ tục phân tích cô lập sai hỏng
    field analysis
    sự phân tích trường
    field analysis standard patterns
    các mẫu chuẩn phân tích trường
    filter paper analysis
    phân tích nhỏ giọt
    fine analysis
    sự phân tích kỹ lưỡng
    fine analysis
    sự phân tích tinh
    fine analysis of the spectrum
    phân tích tinh vi phổ
    float-and-sink analysis
    sự phân tích tuyển khoáng
    flood analysis
    phân tích lũ
    flow analysis
    phân tích dòng
    flow analysis
    phân tích dòng chảy
    flow analysis
    phân tích luồng
    flow analysis
    sự phân tích dòng
    flow analysis
    sự phân tích luồng
    flue gas analysis
    sự phân tích khí ống khói
    fluorescence analysis
    phân tích huỳnh quang
    forward analysis
    phân tích hướng tới
    fourier analysis
    phân tích điều hòa
    Fourier analysis
    phân tích Fourier
    fourier analysis
    sự phân tích fourier
    Fourier Analysis tool
    công cụ phân tích Fourier
    frequency analysis
    phân tích tần số
    frequency analysis
    sự phân tích tần số
    frequency response analysis
    phân tích đáp ứng tần số
    functional analysis
    phân tích chức năng
    functional analysis
    sự phân tích chức năng
    Functional Compatibility Analysis (FCA)
    phân tích tính tương thích chức năng
    gamma ray absorption analysis
    phân tích hấp thụ gama
    gas analysis
    phân tích khí
    gas analysis
    sự phân tích khí
    gas analysis instrument
    dụng cụ phân tích khí
    gas analysis instrument
    máy phân tích khí
    geologic analysis
    phân tích địa chất
    Geological Analysis Aid Package (CCRS) (GAAP(LANDSAT))
    Gói trợ giúp phân tích địa chất (CCRS)
    glass analysis
    sự phân tích thủy tinh
    gradation analysis
    sự phân tích cỡ hạt
    grade analysis
    phân tích nhóm hạt
    grading analysis
    phân tích độ hạt
    grading analysis
    phân tích thành phần hạt
    grain size analysis
    phân tích cỡ hạt
    grain size analysis
    phân tích theo cỡ hạt
    grain-size analysis
    sự phân tích cỡ hạt
    granulometric analysis
    phân tích theo độ hạt
    granulometric analysis
    sự phân tích độ hạt
    granulometric analysis of sand
    phân tích cát theo cỡ hạt
    granulometry analysis
    sự phân tích cỡ hạt
    granulometry analysis
    sự phân tích nhóm hạt
    graphical analysis
    phân tích đồ thị
    grapho - analysis
    viết tâm thần phân tích
    gravimetric analysis
    phân tích trọng lực
    gravimetric analysis
    phân tích trọng lượng
    gravity analysis
    phân tích trọng lượng
    group analysis
    phân tích tập hợp
    harmonic analysis
    phân tích điều hòa
    harmonic analysis
    phân tích ra sóng
    harmonic analysis
    phân tích sóng hài
    harmonic analysis
    sự phân tích điều hòa
    harmonic analysis
    sự phân tích hài hòa
    high-frequency network analysis
    phân tích mạng cao tần
    Hospital Activity Analysis
    phân tích hoạt động bệnh viện
    hydraulic analysis
    phân tích thủy lực
    hydraulic analysis
    sự phân tích thủy lực
    hydrodynamic analysis
    phân tích thủy động lực
    hydrologic analysis
    phân tích thủy văn
    hydrological analysis
    sự phân tích thủy văn
    IDL (interactivedata analysis language)
    ngôn ngữ phân tích dữ liệu tương tác
    image analysis
    phân tích ảnh
    image analysis
    sự phân tích ảnh
    Image Analysis Processor (IAP)
    bộ xử lý phân tích ảnh
    Image Analysis System (IAS)
    hệ thống phân tích hình ảnh
    Image Analysis Systems and Artificial Intelligence (IASAI)
    hệ thống phân tích hình ảnh và trí tuệ nhân tạo
    Image Data Analysis System (HoseiUni, Japan) (i-DAS)
    Hệ thống phân tích dữ liệu ảnh (Đại học tổng hợp Hosei, Nhật Bản)
    information analysis
    phân tích thông tin
    information analysis
    sự phân tích thông tin
    information analysis centre
    trung tâm phân tích thông tin
    Integrated PLanning and Analysis (IPLAN)
    quy hoạch và phân tích kết hợp
    interactive data analysis language (IDL)
    ngôn ngữ phân tích dữ liệu tương tác
    interface analysis
    phân tích giao diện
    interference analysis programme
    chương trình phân tích nhiễu
    Internet Performance Measurement and Analysis (IPMA)
    đo và phân tích hiệu năng Internet
    isotopic analysis
    sự phân tích đồng vị
    job analysis
    phân tích công tác
    job analysis
    phân tích công việc
    job analysis
    sự phân tích công việc
    job analysis
    sự phân tích làm việc
    KADS (knowledgeanalysis and design system)
    hệ thống phân tích và thiết kế tri thức
    kinematic analysis
    sự phân tích động học
    kinetics analysis
    phân tích động
    knowledge analysis and design system (KADS)
    hệ thống phân tích và thiết kế tri thức
    laboratory analysis
    mẫu thử phân tích
    land use analysis
    sự phân tích sử dụng đất
    LANDSAT Image Data Quality Analysis (LIDQA)
    Phân tích chất lượng dữ liệu ảnh LANDSAT
    limit analysis
    sự phân tích giới hạn
    line by line analysis
    sự phân tích từng dòng
    Line Quality Analysis (LQA)
    phân tích chất lượng đường dây
    linear system analysis
    phép phân tích hệ thống tuyến tính
    load analysis
    sự phân tích phụ tải
    logic analysis
    sự phân tích logic
    logic state analysis
    sự phân tích trạng thái logic
    logic timing analysis
    sự phân tích định thời logic
    Long Route Analysis Program (LRAP)
    chương trình phân tích tuyến dài
    macroscopic analysis
    phân tích vĩ mô
    magnetic analysis
    phân tích từ tính
    maintenance analysis procedure
    thủ tục phân tích bảo trì
    Maintenance Analysis Procedure (MAP)
    thủ tục phân tích bảo dưỡng
    MAP (maintenanceanalysis procedure)
    thủ tục phân tích bảo trì
    MAP (mathematicalanalysis without programming)
    phân tích toán học không lập trình
    market analysis
    sự phân tích thị trường
    Markov analysis
    phân tích Markov
    mass analysis
    phân tích khối phổ
    mass spectral analysis
    sự phân tích phổ khối lượng
    mass spectrogaphic analysis
    phân tích dùng khối phổ ký
    mathematical analysis
    phân tích toán học
    mathematical analysis without programming (MAP)
    phân tích toán học không lập trình
    mechanical analysis
    phân tích cơ học
    mechanical analysis
    phân tích thành phần hạt
    mechanical analysis
    sự dùng máy phân tích
    mechanical analysis
    sự phân tích cơ học
    mesh analysis
    phân tích bằng sàng
    mesh analysis
    phân tích mạch vòng
    mesh analysis
    phân tích mắt lưới
    mesh analysis
    phân tích qua sàng
    mesh analysis
    sự phân tích bằng sàng
    methods analysis
    phân tích hệ thống
    microscopic analysis
    phân tích vĩ mô
    modal analysis
    phân tích phương thức
    mode analysis
    phân tích trên mô hình
    model analysis
    phân tích theo mô hình
    morphological analysis
    phân tích hình thái
    mud analysis log
    log phân tích bùn
    multi-spectral analysis
    sự phân tích đa dải
    multi-spectral analysis
    sự phân tích nhiễu dải
    Multidimensional Analysis (MDA)
    phân tích (không gian) đa chiều
    multivariate analysis
    phân tích nhiều chiều
    near-field analysis
    sự phân tích trường gần
    NETPARS (networkperformance analysis and reporting system)
    hệ thống báo cáo và phân tích hiệu suất mạng
    network analysis
    phân tích mạng
    network analysis
    phân tích mạng (điện)
    network analysis
    sự phân tích mạng
    network load analysis
    sự phân tích tải mạng
    network performance analysis and reporting system (NETPARS)
    hệ thống báo cáo và phân tích hiệu suất mạng
    neutron activation analysis
    phân tích kích hoạt (bằng) nơtron
    nodal analysis
    phân tích điểm nút mạch
    node-voltage analysis
    phân tích điện áp nút
    number analysis
    sự phân tích số
    numeric analysis
    phân tích bằng số
    numeric analysis
    phân tích số
    numerical analysis
    sự phân tích số
    Object Oriented Analysis and Design (OOAD)
    phân tích và thiết kế định hướng đối tượng
    object-oriented analysis (OOA)
    phân tích hướng đối tượng
    object-oriented analysis and design (OOAD)
    phân tích và thiết kế hướng đối tượng
    oil analysis
    sự phân tích dầu
    online analysis
    phân tích trực tuyến
    OOA (object-oriented analysis)
    phân tích hướng đối tượng
    OOAD (object-oriented analysis and design)
    phân tích và thiết kế hướng đối tượng
    operation analysis
    phân tích hoạt động
    operation analysis
    phân tích vận hành
    operation analysis chart
    biểu đồ phân tích hoạt động
    operations analysis
    phân tích hoạt động
    optical method of stress analysis
    phương pháp quang phân tích ứng suất
    optical spectral analysis
    sự phân tích quang phổ
    organic analysis
    phân tích chất hữu cơ
    organic analysis
    phân tích hữu cơ
    parametric analysis
    sự phân tích tham số
    particle size analysis
    phân tích cỡ hạt
    particle-size analysis
    sự phân tích cỡ hạt
    pattern analysis
    sự phân tích mẫu
    performance analysis
    sự phân tích hiệu suất
    phase-plane analysis
    phép phân tích kế hoạch pha
    photo-elastic analysis
    sự phân tích đàn hồi
    photoactivation analysis
    phân tích quang hoạt
    photoelastic analysis
    phân tích quang đàn hồi
    plastic analysis
    phân tích dẻo
    plastic analysis
    sự phân tích dẻo
    pluvial analysis
    phân tích mưa
    pollen analysis
    phân tích phấn hoa
    precipitation analysis
    phân tích lắng kết tủa
    prediction analysis
    sự phân tích tiên liệu
    price analysis
    sự phân tích giá
    principal component analysis
    phân tích thành phần chính
    problem analysis
    sự phân tích sự cố
    problem analysis
    sự phân tích vấn đề
    procedure analysis
    sự phân tích thủ tục
    process analysis
    sự phân tích động tác
    process analysis
    sự phân tích tác động
    program analysis
    phân tích chương trình
    program analysis
    sự phân tích chương trình
    proximate analysis
    phân tích gần đúng
    proximate analysis
    phân tích nguyên tố
    proximate analysis
    sự phân tích gần đúng
    proximate analysis
    sự phân tích nhanh
    pulse-train analysis
    sự phân tích chuỗi xung
    qualitative analysis
    phân tích định tính
    qualitative analysis
    sự phân tích định tính
    Quality Program Analysis (QPA)
    phân tích chương trình chất lượng
    quantitative analysis
    phân tích định lượng
    quantitative analysis
    sự phân tích định lượng
    quantitive analysis
    sự phân tích định lượng
    quantity analysis
    phân tích định lượng
    Radar Analysis and Visualization Environment (RAVEN)
    Môi trường hiện hình và phân tích của Radar
    rainfall analysis
    sự phân tích mưa rào
    random interference analysis
    sự phân tích nhiễu ngẫu nhiên
    rapid analysis
    sự phân tích nhanh (bước đầu)
    rapid analysis method
    phương pháp phân tích nhanh
    rational analysis
    phân tích hợp lý
    recursive analysis
    phân tích đệ quy
    regression analysis
    phân tích hồi quy
    regression analysis
    phân tích thoái hóa
    regression analysis
    sự phân tích hồi quy
    regression analysis tool
    công cụ phân tích hồi quy
    Remote Analysis Station (RAS)
    trạm phân tích từ xa
    requirements analysis
    phân tích yêu cầu
    risk analysis
    sự phân tích rủi ro
    river operation analysis
    phân tích khai lợi sông
    rough analysis
    phương pháp phân tích thô
    SA (structuredanalysis)
    phân tích có cấu trúc
    SA (StructuredAnalysis)
    phân tích theo cấu trúc
    SAD (systemsanalysis definition)
    định nghĩa phân tích hệ thống
    sampling analysis tool
    công cụ phân tích mẫu
    SAS (statisticalanalysis system)
    hệ thống phân tích thống kê
    scalar network analysis
    sự phân tích mạng vô hướng
    Scanning Electron Microscopy with Polarization Analysis (SEMPA)
    kỹ thuật hiển vi quét điện tử có phân tích cực tính
    scene analysis
    sự phân tích cảnh
    scene analysis
    sự phân tích kịch bản
    screen analysis
    phân tích bằng sàng
    screen analysis
    sự phan tích bằng rây
    screen analysis
    sự phân tích bằng sàng
    sedimentation analysis
    phân tích sa lắng
    sedimentation analysis
    phân tích trầm tích học
    sedimentation analysis
    sự phân tích lắng đọng
    sedimentation analysis
    sự phân tích trầm tích
    seepage analysis
    sự phân tích thấm
    seismic analysis
    sự phân tích động đất
    semantic analysis
    phân tích ngữ nghĩa
    semantic analysis
    sự phân tích ngữ nghĩa
    semiquantitative analysis
    phân tích bán định lượng
    sensitivity analysis
    phân tích độ nhạy
    sensitivity analysis
    phân tích sự nhạy cảm
    sensitivity analysis
    phép phân tích tính nhạy
    sensitivity analysis
    sự phân tích nhạy
    sequential analysis
    phân tích chuỗi
    sequential analysis
    phân tích liên tiếp
    sequential spectrum analysis
    sự phân tích phổ tuần tự
    settlement analysis
    sự phân tích độ lún
    sewage analysis
    sự phân tích nước thải
    sieve analysis
    phân tích bằng sàng
    Sieve Analysis
    phân tích qua sàng
    sieve analysis
    sự phân tích (cỡ hạt) qua sàng
    sieve analysis
    sự phân tích bằng rây
    sieve analysis
    sự phân tích bằng sàng
    sieve analysis
    sự phân tích qua rây
    sieve analysis curve
    đường cong phân tích (cỡ hạt) qua sàng
    sieve analysis method
    phương pháp sàng (phân tích)
    signal analysis
    sự phân tích tín hiệu
    simultaneous spectrum analysis
    sự phân tích phổ song song
    skills analysis
    phân tích kỹ năng
    soil analysis
    phân tích đất
    soil analysis
    sự phân tích đất (trong phòng thí nghiệm)
    soil mechanic analysis
    phân tích cơ học đất
    Space Physics Analysis Network (SPAN)
    mạng phân tích vật lý học vũ trụ
    spatial analysis
    phân tích không gian
    spectral analysis
    phân tích phổ
    spectral analysis
    sự phân tích phổ
    spectrographic analysis
    phân tích quang phổ
    spectrometric analysis
    phân tích trắc phổ
    spectrum analysis
    phân tích phổ
    spectrum analysis
    sự phân tích phổ
    spectrum signature analysis
    sự phân tích ký hiệu phổ
    speech analysis
    sự phân tích tiếng nói
    spot analysis
    phân tích vết màu
    standardless analysis
    phân tích không dùng mẫu chuẩn
    standardless quantitative analysis
    phân tích định lượng không dùng mẫu chuẩn
    static analysis
    phân tích tĩnh
    static response analysis
    phân tích trả lời tĩnh
    statistic (al) analysis
    phân tích xác suất
    statistic analysis
    phân tích thống kê
    statistical analysis
    phân tích thống kê
    statistical analysis
    sự phân tích thống kê
    Statistical Analysis System (SAS)
    hệ thống phân tích thống kê
    statistical method of analysis
    phương pháp phân tích thống kê
    status analysis
    sự phân tích tình trạng
    strain analysis
    phân tích biến dạng
    stress analysis
    phân tích ứng suất
    stress analysis
    sự phân tích nội lực
    stress analysis
    sự phân tích ứng suất
    stress analysis
    sự phân tích ứng suất (tàu vũ trụ)
    structural analysis
    phân tích cấu trúc
    structural analysis
    phân tích kết cấu
    structural analysis
    sự phân tích cấu tạo
    structural analysis
    sự phân tích cấu trúc
    structural analysis
    sự phân tích kết cấu
    structural analysis software
    phần mềm phân tích cấu trúc
    structure analysis
    sự phân tích cấu trúc
    structured analysis (SA)
    phân tích có cấu trúc
    submodel analysis
    phân tích mô hình con
    symbol analysis
    sự phân tích ký hiệu
    syntactic analysis
    phân tích cú pháp
    syntactic analysis
    sự phân tích cú pháp
    syntax analysis
    phân tích cú pháp
    syntax analysis
    sự phân tích cú pháp
    system analysis
    phân tích hệ thống
    system analysis
    sự phân tích hệ thống
    System Performance Analysis (SPAN)
    phân tích hiệu năng hệ thống
    systematic analysis
    phép phân tích hệ thống
    systems analysis
    phân tích hệ thống
    systems analysis
    sự phân tích hệ thống
    systems analysis definition (SAD)
    định nghĩa phân tích hệ thống
    TAP (traceanalysis program)
    chương trình phân tích vết
    task analysis
    sự phân tích nhiệm vụ
    technic analysis
    phân tích kỹ thuật
    technical analysis
    sự phân tích kỹ thuật
    technologic analysis
    phân tích công nghệ
    tectonic analysis
    phân tích kiến tạo
    theoretical analysis
    sự phân tích lý thuyết
    thermal analysis
    sự phân tích nhiệt
    thermal gravimetric analysis
    phân tích nhiệt trọng
    thermo-analysis
    phân tích nhiệt
    thermo-analysis
    phép phân tích nhiệt
    thermodynamic analysis
    sự phân tích nhiệt động (lực) học
    thermomechanical analysis (TMA)
    phân tích nhiệt cơ
    thought-stream analysis
    phân tích luồng tư duy
    time analysis
    phân tích thời gian
    time and frequency data analysis
    sự phân tích dữ liệu thời gian-tần số
    Time Domain Analysis (TDE)
    phân tích theo miền thời gian
    time series analysis
    phân tích các chuỗi thời gian
    time series analysis
    sự phân tích chuỗi thời gian
    time-series analysis
    phân tích chuỗi thời gian
    timing analysis
    sự phân tích định thời
    trace analysis program (TAP)
    chương trình phân tích vết
    Trace Analysis Programme (TAP)
    chương trình phân tích dấu vết
    traffic analysis
    phân tích lưu lượng
    traffic analysis
    sự phân tích giao thông
    traffic analysis detector
    máy dò phân tích lưu lượng
    transient analysis
    sự phân tích chuyển tiếp
    transient analysis
    sự phân tích nhất thời
    transient analysis
    sự phân tích quá độ
    trip report analysis
    sự phân tích báo cáo
    Trouble Report Evaluation and Analysis Tool (TREAT)
    công cụ đánh giá và phân tích báo cáo sự cố
    true-boiling-point analysis
    phân tích điểm sôi
    truss analysis
    sự phân tích giàn
    ultimate analysis
    phân tích cuối cùng
    value analysis engineering
    kỹ thuật phân tích giá trị
    variance analysis
    phân tích biên độ
    variance analysis
    phân tích phương sai
    vector network analysis
    sự phân tích mạng vectơ
    vibration analysis
    sự phân tích dao động
    volumetric analysis
    phân tích thể tích
    wastewater analysis
    sự phân tích nước thải
    water analysis
    phân tích nước
    water analysis
    sự phân tích nước
    water level analysis
    phân tích mực nước
    water supply analysis
    phân tích lượng nước cấp
    waveform analysis
    phân tích dạng sóng
    weakly-point analysis
    sự phân tích điểm yếu
    well core analysis
    phân tích mẫu lõi (giếng khoan)
    wet analysis
    phân tích ướt
    wet analysis
    sự phân tích ướt
    what-if analysis
    cách phân tích What-If
    wind analysis
    phân tích gió
    X-ray analysis
    phân tích bằng tia X
    X-ray analysis
    sự phân tích tia X
    phép phân tích
    backward error analysis
    phép phân tích lỗi ngược
    chemical analysis
    phép phân tích hóa học
    linear system analysis
    phép phân tích hệ thống tuyến tính
    phase-plane analysis
    phép phân tích kế hoạch pha
    sensitivity analysis
    phép phân tích tính nhạy
    systematic analysis
    phép phân tích hệ thống
    thermo-analysis
    phép phân tích nhiệt
    sự phân tích
    accident analysis
    sự phân tích sự cố
    activation analysis
    sự phân tích hoạt hóa
    activation analysis
    sự phân tích kích hoạt
    aggregate analysis
    sự phân tích cốt liệu
    alternative analysis
    sự phân tích luân phiên
    amplitude analysis
    sự phân tích biên độ
    analysis of estimate fulfillment
    sự phân tích thực hiện dự toán
    analysis of prices
    sự phân tích giá cả
    analysis of water resources and facilities
    sự phân tích các nguồn dự trữ nước
    architectural analysis
    sự phân tích kiến trúc
    ash analysis
    sự phân tích tro
    backward analysis
    sự phân tích ngược
    beta particle absorption analysis
    sự phân tích hấp thụ hạt beta
    bottleneck analysis
    sự phân tích cổ chai
    bottleneck analysis
    sự phân tích tắc nghẽn
    boundary value analysis
    sự phân tích giá trị biên
    casual analysis
    sự phân tích nguyên nhân
    channel analysis
    sự phân tích kênh
    channel sharing analysis
    sự phân tích phân chia đường
    chemical analysis
    sự phân tích hóa học
    circuit analysis
    sự phân tích mạch
    cluster analysis
    sự phân tích nhóm
    coal analysis
    sự phân tích than
    color analysis
    sự phân tích màu
    colour analysis
    sự phân tích màu
    computer analysis
    sự phân tích máy tính
    constructional analysis
    sự phân tích kết cấu
    content analysis
    sự phân tích nội dung
    core analysis
    sự phân tích lõi khoan
    core analysis
    sự phân tích mẫu lõi
    correlation analysis
    sự phân tích tương quan
    course analysis
    sự phân tích tiến trình
    critical path analysis
    sự phân tích đường găng
    critical path analysis
    sự phân tích đường tới hạn
    crude oil analysis
    sự phân tích dầu thô
    differential thermal analysis
    sự phân tích nhiệt sai
    differential thermal analysis (DTA)
    sự phân tích nhiệt vi sai
    DTA (differentialthermal analysis)
    sự phân tích nhiệt vi sai
    dynamic analysis
    sự phân tích động
    EDA (errordata analysis)
    sự phân tích dữ liệu lỗi
    elementary analysis
    sự phân tích sơ bộ
    error analysis
    sự phân tích lỗi
    error analysis
    sự phân tích sai số
    error data analysis (EDA)
    sự phân tích dữ liệu lỗi
    error volume analysis (EVA)
    sự phân tích dung lượng lỗi
    EVA (errorvolume analysis)
    sự phân tích dung lượng lỗi
    experimental analysis
    sự phân tích thực nghiệm
    fault analysis
    sự phân tích sự cố
    field analysis
    sự phân tích trường
    fine analysis
    sự phân tích kỹ lưỡng
    fine analysis
    sự phân tích tinh
    float-and-sink analysis
    sự phân tích tuyển khoáng
    flow analysis
    sự phân tích dòng
    flow analysis
    sự phân tích luồng
    flue gas analysis
    sự phân tích khí ống khói
    fourier analysis
    sự phân tích fourier
    frequency analysis
    sự phân tích tần số
    functional analysis
    sự phân tích chức năng
    gas analysis
    sự phân tích khí
    glass analysis
    sự phân tích thủy tinh
    gradation analysis
    sự phân tích cỡ hạt
    grain-size analysis
    sự phân tích cỡ hạt
    granulometric analysis
    sự phân tích độ hạt
    granulometry analysis
    sự phân tích cỡ hạt
    granulometry analysis
    sự phân tích nhóm hạt
    harmonic analysis
    sự phân tích điều hòa
    harmonic analysis
    sự phân tích hài hòa
    hydraulic analysis
    sự phân tích thủy lực
    hydrological analysis
    sự phân tích thủy văn
    image analysis
    sự phân tích ảnh
    information analysis
    sự phân tích thông tin
    isotopic analysis
    sự phân tích đồng vị
    job analysis
    sự phân tích công việc
    job analysis
    sự phân tích làm việc
    kinematic analysis
    sự phân tích động học
    land use analysis
    sự phân tích sử dụng đất
    limit analysis
    sự phân tích giới hạn
    line by line analysis
    sự phân tích từng dòng
    load analysis
    sự phân tích phụ tải
    logic analysis
    sự phân tích logic
    logic state analysis
    sự phân tích trạng thái logic
    logic timing analysis
    sự phân tích định thời logic
    market analysis
    sự phân tích thị trường
    mass spectral analysis
    sự phân tích phổ khối lượng
    mechanical analysis
    sự phân tích cơ học
    mesh analysis
    sự phân tích bằng sàng
    multi-spectral analysis
    sự phân tích đa dải
    multi-spectral analysis
    sự phân tích nhiễu dải
    near-field analysis
    sự phân tích trường gần
    network analysis
    sự phân tích mạng
    network load analysis
    sự phân tích tải mạng
    number analysis
    sự phân tích số
    numerical analysis
    sự phân tích số
    oil analysis
    sự phân tích dầu
    optical spectral analysis
    sự phân tích quang phổ
    parametric analysis
    sự phân tích tham số
    particle-size analysis
    sự phân tích cỡ hạt
    pattern analysis
    sự phân tích mẫu
    performance analysis
    sự phân tích hiệu suất
    photo-elastic analysis
    sự phân tích đàn hồi
    plastic analysis
    sự phân tích dẻo
    prediction analysis
    sự phân tích tiên liệu
    price analysis
    sự phân tích giá
    problem analysis
    sự phân tích sự cố
    problem analysis
    sự phân tích vấn đề
    procedure analysis
    sự phân tích thủ tục
    process analysis
    sự phân tích động tác
    process analysis
    sự phân tích tác động
    program analysis
    sự phân tích chương trình
    proximate analysis
    sự phân tích gần đúng
    proximate analysis
    sự phân tích nhanh
    pulse-train analysis
    sự phân tích chuỗi xung
    qualitative analysis
    sự phân tích định tính
    quantitative analysis
    sự phân tích định lượng
    quantitive analysis
    sự phân tích định lượng
    rainfall analysis
    sự phân tích mưa rào
    random interference analysis
    sự phân tích nhiễu ngẫu nhiên
    rapid analysis
    sự phân tích nhanh (bước đầu)
    regression analysis
    sự phân tích hồi quy
    risk analysis
    sự phân tích rủi ro
    scalar network analysis
    sự phân tích mạng vô hướng
    scene analysis
    sự phân tích cảnh
    scene analysis
    sự phân tích kịch bản
    screen analysis
    sự phan tích bằng rây
    screen analysis
    sự phân tích bằng sàng
    sedimentation analysis
    sự phân tích lắng đọng
    sedimentation analysis
    sự phân tích trầm tích
    seepage analysis
    sự phân tích thấm
    seismic analysis
    sự phân tích động đất
    semantic analysis
    sự phân tích ngữ nghĩa
    sensitivity analysis
    sự phân tích nhạy
    sequential spectrum analysis
    sự phân tích phổ tuần tự
    settlement analysis
    sự phân tích độ lún
    sewage analysis
    sự phân tích nước thải
    sieve analysis
    sự phân tích (cỡ hạt) qua sàng
    sieve analysis
    sự phân tích bằng rây
    sieve analysis
    sự phân tích bằng sàng
    sieve analysis
    sự phân tích qua rây
    signal analysis
    sự phân tích tín hiệu
    simultaneous spectrum analysis
    sự phân tích phổ song song
    soil analysis
    sự phân tích đất (trong phòng thí nghiệm)
    spectral analysis
    sự phân tích phổ
    spectrum analysis
    sự phân tích phổ
    spectrum signature analysis
    sự phân tích ký hiệu phổ
    speech analysis
    sự phân tích tiếng nói
    statistical analysis
    sự phân tích thống kê
    status analysis
    sự phân tích tình trạng
    stress analysis
    sự phân tích nội lực
    stress analysis
    sự phân tích ứng suất
    stress analysis
    sự phân tích ứng suất (tàu vũ trụ)
    structural analysis
    sự phân tích cấu tạo
    structural analysis
    sự phân tích cấu trúc
    structural analysis
    sự phân tích kết cấu
    structure analysis
    sự phân tích cấu trúc
    symbol analysis
    sự phân tích ký hiệu
    syntactic analysis
    sự phân tích cú pháp
    syntax analysis
    sự phân tích cú pháp
    system analysis
    sự phân tích hệ thống
    systems analysis
    sự phân tích hệ thống
    task analysis
    sự phân tích nhiệm vụ
    technical analysis
    sự phân tích kỹ thuật
    theoretical analysis
    sự phân tích lý thuyết
    thermal analysis
    sự phân tích nhiệt
    thermodynamic analysis
    sự phân tích nhiệt động (lực) học
    time and frequency data analysis
    sự phân tích dữ liệu thời gian-tần số
    time series analysis
    sự phân tích chuỗi thời gian
    timing analysis
    sự phân tích định thời
    traffic analysis
    sự phân tích giao thông
    transient analysis
    sự phân tích chuyển tiếp
    transient analysis
    sự phân tích nhất thời
    transient analysis
    sự phân tích quá độ
    trip report analysis
    sự phân tích báo cáo
    truss analysis
    sự phân tích giàn
    vector network analysis
    sự phân tích mạng vectơ
    vibration analysis
    sự phân tích dao động
    wastewater analysis
    sự phân tích nước thải
    water analysis
    sự phân tích nước
    weakly-point analysis
    sự phân tích điểm yếu
    wet analysis
    sự phân tích ướt
    X-ray analysis
    sự phân tích tia X
    sự tính toán
    analysis accounting for creep
    sự tính toán có xét đến rão
    analysis of indeterminate structures
    sự tính toán kết cấu siêu tĩnh
    analysis of sections
    sự tính toán tiết diện
    analysis of statically determinate structures
    sự tính toán kết cấu tĩnh định
    analysis of structures
    sự tính toán công trình
    analysis of structures
    sự tính toán kết cấu
    analysis of trusses
    sự tính toán giàn
    bending-stress analysis
    sự tính (toán) uốn
    buckling-stress analysis
    sự tính (toán) uốn dọc
    compression-stress analysis
    sự tính (toán) chịu nén
    crushing-strength analysis
    sự tính (toán) ép vỡ
    heating and thermal insulation analysis
    sự tính toán nhiệt kỹ thuật
    illumination analysis
    sự tính toán chiếu sáng
    kinematic analysis
    sự tính toán động học
    position stability analysis
    sự tính (toán) ổn định vị trí
    potential-based analysis
    sự tính (toán) theo thế năng
    probability analysis
    sự tính toán xác suất
    shape stability analysis
    sự tính (toán) ổn định về hình dạng
    shear stress analysis
    sự tính (toán) trượt
    sound-insulation analysis
    sự tính toán âm thanh
    stability analysis
    sự tính (toán) ổn định
    static analysis
    sự tính toán tĩnh định
    static analysis
    sự tính toán tĩnh học
    strength analysis
    sự tính (toán) độ bền
    strength analysis
    sự tính toán độ bền
    stress analysis
    sự tính toán ứng suất
    structural analysis
    sự tính toán kết cấu
    tension-stress analysis
    sự tính toán chịu kéo

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bản hay bảng giải trình
    sự phân tích
    aggregate analysis
    sự phân tích tổng hợp
    analysis of expenditures
    sự phân tích các khoản chi
    analysis of financial indexes
    sự phân tích các chỉ số tài chánh
    arbitrage analysis
    sự phân tích của trọng tài
    audience analysis
    sự phân tích số người nghe (quảng cáo)
    behavioural analysis
    sự phân tích thái độ (của lực lượng bán hàng)
    biological analysis
    sự phân tích sinh học
    chemical analysis
    sự phân tích hóa học
    company analysis
    sự phân tích tài chính (của công ty)
    competitor analysis
    sự phân tích đối thủ cạnh tranh
    correlation analysis
    sự phân tích tương quan
    economic analysis
    sự phân tích kinh tế
    error analysis
    sự phân tích (các) sai sót
    flow of funds analysis
    sự phân tích luồng vốn di chuyển
    functional analysis
    sự phân tích (theo) chức năng
    functional job analysis
    sự phân tích công việc theo chức năng
    fundamental analysis
    sự phân tích cơ sở
    funds-flow analysis
    sự phân tích luồng vốn
    gap analysis
    sự phân tích khoảng trống
    granulometry analysis
    sự phân tích bằng phép đo hạt
    hierarchy analysis
    sự phân tích thứ tự
    industrial complex analysis
    sự phân tích khu công nghiệp
    job analysis
    sự phân tích công việc
    mesh analysis
    sự phân tích rãy
    method analysis
    sự phân tích công việc theo khoa học
    microorganism analysis
    sự phân tích vi sinh vật
    motion analysis
    sự phân tích thao tác
    motivational analysis
    sự phân tích động cơ mua
    need analysis
    sự phân tích nhu cầu
    physical analysis
    sự phân tích lý học
    screen analysis
    sự phân tích bằng rây
    specific risk analysis
    sự phân tích rủi ro cá biệt
    specific risk analysis
    sự phân tích rủi ro đặc định
    stability analysis
    sự phân tích định tính
    stability analysis
    sự phân tích ổn định
    statement analysis
    sự phân tích bản báo cáo tài chính (hàng năm)
    system analysis
    sự phân tích hệ thống
    systems analysis
    sự phân tích hệ thống
    value analysis
    sự phân tích giá trị
    variance analysis
    sự phân tích sai biệt
    variance analysis
    sự phân tích sai biệt (trong kế toán)
    volumetric analysis
    sự phân tích thể tích
    X-ray analysis
    sự phân tích bằng tia Rơnghen
    X-ray diffraction analysis
    sự phân tích Rơnghen nhiễu xạ
    X-ray fluorescence analysis
    sự phân tích Rơnghen huỳnh quang

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Examination, investigation, study, scrutiny, enquiry orinquiry, dissection, assay, breakdown, division: The analysishas shown the presence of arsenic in her soup.
    Interpretation, opinion, judgement, criticism, critique; review:She disagrees with our analysis of the poem.

    Oxford

    N.

    (pl. analyses) 1 a a detailed examination of the elementsor structure of a substance etc. b a statement of the result ofthis.
    Chem. the determination of the constituent parts of amixture or compound.
    Psychoanalysis.
    Math. the use ofalgebra and calculus in problem-solving.
    Cricket a statementof the performance of a bowler, usu. giving the numbers of oversand maiden overs bowled, runs conceded, and wickets taken.

    Địa chất

    sự phân tích, phép phân tích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X