• Revision as of 08:29, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) dụng cụ đo độ ẩm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ẩm kế

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ẩm kế

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    An instrument for measuring the humidity of the air or agas.
    Hygrometric adj. hygrometry n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X