• Revision as of 12:56, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Trò chơi bi-a
    to have a game at billiards
    đánh bi-a

    Oxford

    N.

    A game played on an oblong cloth-covered table, with threeballs struck with cues into pockets round the edge of the table.2 (billiard) (in comb.) used in billiards (billiard-ball;billiard-table). [orig. pl., f. F billard billiards, cue,dimin. of bille log: see BILLET(2)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X