• Revision as of 13:08, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có học; hay chữ
    Biết đọc biết viết

    Danh từ

    Người học thức, người hay chữ
    patriotic literates
    giới sĩ phu yêu nước
    Người biết đọc biết viết

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    học giả

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. able to read and write.
    N. a literateperson.
    Literately adv. [ME f. L litteratus (as LETTER)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X