• Revision as of 13:30, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải nhung (vải bông có một mặt (như) nhung)
    ( số nhiều) quần nhung (mặc đi săn)
    ( số nhiều) người coi nơi săn bắn, thợ săn
    Người coi rừng, kiểm lâm

    Oxford

    N.

    A cotton fabric with a pile like velvet.
    (in pl.)trousers etc. made of this.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X