• Cubage

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 21:53, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác cubature

    Danh từ

    Phép tính thể tích

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    phép tìm thể tích

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thể khối

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khối lượng
    khối tích
    dung tích
    số đo thể tích

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thể tích

    Tham khảo chung

    • cubage : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X