• Enchase

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 00:14, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Lắp vào; gắn vào
    to enchase a germ
    gắn một viên ngọc vào
    Tô điểm bằng chạm nổi; khảm hoa

    Oxford

    V.tr.

    (foll. by in) place (a jewel) in a setting.
    (foll.by with) set (gold etc.) with gems.
    Inlay with gold etc.
    Adorn with figures in relief.
    Engrave. [ME f. F enchƒsser(as EN-(1), CHASE(3))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X