• Revision as of 05:07, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Lấy lại, thu hồi, chiếm lại
    to regain consciousness
    tỉnh lại
    Trở lại (nơi nào, vị thế)
    to regain one's home
    trở lại gia đình

    Oxford

    V.tr.

    Obtain possession or use of after loss (regainconsciousness). [F regagner (as RE-, GAIN)]

    Tham khảo chung

    • regain : National Weather Service
    • regain : Corporateinformation
    • regain : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X