• /ri´gein/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Lấy lại, thu hồi, chiếm lại
    to regain consciousness
    tỉnh lại
    Trở lại (nơi nào, vị thế)
    to regain one's home
    trở lại gia đình


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    forfeit , lose

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X