• Figment

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 06:09, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điều tưởng tượng; điều bịa đặt
    a figment of the mind
    điều tưởng tượng

    Oxford

    N.

    A thing invented or existing only in the imagination. [MEf. L figmentum, rel. to fingere fashion]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X