• Stock-exchange index

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 10:36, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chỉ số giao dịch (chứng khoán)
    Chỉ số Sở giao dịch (Chứng khoán)
    New York Stock Exchange index
    Chỉ số sở giao dịch chứng khoán New York

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X