• Surveyor of customs

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 19:29, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    giám sát viên hải quan
    người kiểm tra kho hải quan
    người phụ trách kho hải quan
    nhân viên kiểm tra hải quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X