• Stonewall

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 03:17, ngày 19 tháng 12 năm 2007 by Lunapark (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (thể dục,thể thao) đánh không cố ý để ghi điểm ( crickê)
    (chính trị) ngăn chặn không cho thông qua (đạo luật...) ở nghị viện
    Cản trở, làm bế tắc (một cuộc thảo luận..)

    Hình Thái Từ

    Oxford

    V.

    Tr. & intr. obstruct (discussion or investigation) or beobstructive with evasive answers or denials etc.
    Intr.Cricket bat with excessive caution.
    Stonewaller n.stonewalling n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X