• (đổi hướng từ Stonewalled)
    /´stoun¸wɔ:l/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (thể dục,thể thao) đánh không cố ý để ghi điểm ( crickê)
    (chính trị) ngăn chặn không cho thông qua (đạo luật...) ở nghị viện
    Cản trở, làm bế tắc (một cuộc thảo luận..)

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X