• Anticlinal

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 08:42, ngày 26 tháng 12 năm 2007 by Justmyluck.10 (Thảo luận | đóng góp)
    /'ænti'klainəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (địa lý,địa chất) (thuộc) nếp lồi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nếp lồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X