• Revision as of 16:12, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cổng tò vò
    Lối đi có mái vòm

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đường đi dưới cuốn
    đường vòm
    lối đi có vòm
    ô cửa có vòm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lối đi dưới vòm

    Oxford

    N.

    A vaulted passage.
    An arched entrance.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X