• /´a:tʃ¸wei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cổng tò vò
    Lối đi có mái vòm

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đường đi dưới cuốn
    đường vòm
    lối đi có vòm
    ô cửa có vòm

    Kỹ thuật chung

    lối đi dưới vòm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    entrance , passage

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X