• To-do

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 17:45, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /tə´du:/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều to-dos

    (thông tục) sự rối loạn, sự lộn xộn, sự kích động; sự om sòm, sự huyên náo
    Tiếng ồn ào

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A commotion or fuss. [to do as in what's to do (= to bedone)]

    Tham khảo chung

    • to-do : National Weather Service
    • to-do : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X