• Revision as of 18:44, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /pa:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quyền đi trước, quyền ưu tiên
    to give the pas
    nhường đi trước, nhường bước; nhường quyền ưu tiên
    to take the pas
    được đi trước; được quyền ưu tiên
    Bước nhảy, bước khiêu vũ
    pas seul
    bước vũ ba lê một người biểu diễn
    pas de deux
    bước vũ ba lê hai người biểu diễn

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. same) a step in dancing, esp. in classical ballet.
    Pas de chat a leap in which each foot in turn is raised to theopposite knee. pas de deux a dance for two persons. pas gliss‚see GLISS. pas seul a solo dance. [F, = step]

    Tham khảo chung

    • pas : National Weather Service
    • pas : amsglossary
    • pas : Corporateinformation
    • pas : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X