• Revision as of 19:42, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´frenik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) cơ hoành

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Anat. of or relating to the diaphragm. [F phr‚nique f.Gk phren phrenos diaphragm, mind]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X