• Faultless

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 19:45, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´fɔ:ltlis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hoàn hảo, không sai lầm, không mắc lỗi

    Chuyên ngành

    Dệt may

    không lỗi
    không sai sót

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Perfect, flawless, immaculate, ideal, exemplary, correct,accurate, foolproof, irreproachable, unimpeachable, Colloq Britbang on, spot on: Their performance was faultless.

    Oxford

    Adj.
    Without fault; free from defect or error.
    Faultlesslyadv. faultlessness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X