• Earthy

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 20:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'ə:θi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Như đất; bằng đất
    (nghĩa bóng) trần tục, phàm tục

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    bằng đất

    Kỹ thuật chung

    như đất
    nối đất

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Ribald, bawdy, unrefined, coarse, crude, shameless,wanton, uninhibited, abandoned, vulgar, lusty, rough, dirty,indecent, obscene: She found Henry Miller's books a bit tooearthy for her tastes.

    Oxford

    Adj.
    (earthier, earthiest) 1 of or like earth or soil.
    Somewhat coarse or crude; unrefined (earthy humour).

    Tham khảo chung

    • earthy : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X