• Revision as of 21:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸ɔntu´ra:ʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vùng lân cận, vùng xung quanh
    Những người tuỳ tùng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    vùng lân cận

    Oxford

    N.
    People attending an important person.
    Surroundings. [Ff. entourer surround]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X