• Re-echo

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 21:14, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ri:´ekou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng vang lại, tiếng dội lại

    Động từ

    Vang lại, dội lại (tiếng kêu...)

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.intr. & tr.
    (-oes, -oed) 1 echo.
    Echo repeatedly; resound.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X