• Reprise

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 22:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ri´pri:z/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điệp khúc
    Tiết mục lập lại (trong chương trình nhạc)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A repeated passage in music.
    A repeated item in amusical programme. [F, fem. past part. of reprendre (seeREPRIEVE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X