• Cheater

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 23:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´tʃi:tə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người lừa đảo, người gian lận; tên cờ bạc bịp

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A person who cheats.
    (in pl.) US sl. spectacles.

    Tham khảo chung

    • cheater : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X