• Revision as of 23:32, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸ʌnri´dʒenərit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không ăn năn, không xám hối
    Không tái sinh, không cải tạo, không đổi mới
    (nghĩa bóng) không được cải tạo về đạo đức, không được cải tạo về tinh thần

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Not regenerate; obstinately wrong or bad.
    Unregeneracyn. unregenerately adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X