• Revision as of 00:01, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌn´teintid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chưa hỏng, chưa ôi, còn tươi (thức ăn, hoa quả)
    Không bị nhơ bẩn, không bị ô uế

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Not tainted.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X