• Revision as of 01:31, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /klɔi/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho phỉ; làm cho chán, làm phát ngấy ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    (usu. foll. by with) satiate or sicken with an excess ofsweetness, richness, etc.
    Cloyingly adv. [ME f. obs. acloyf. AF acloyer, OF encloyer f. Rmc: cf. ENCLAVE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X