• Revision as of 02:32, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´kɔmplain/

    Thông dụng

    Xem complin

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Eccl.
    The last of the canonical hours of prayer.
    Theservice taking place during this. [ME f. OF complie, fem. pastpart. of obs. complir complete, ult. f. L complere fill up]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X